Trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại, màu sắc không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn tác động trực tiếp đến nhận diện thương hiệu, cảm nhận chất lượng và quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Trong đó, màu xanh lá thường được gắn liền với các giá trị: tự nhiên – tươi mát – tốt cho sức khỏe.
Tuy nhiên, khi đứng trước lựa chọn màu xanh lá tổng hợp hay màu xanh lá tự nhiên như Chlorophyllin, rất nhiều doanh nghiệp, cơ sở sản xuất vẫn còn băn khoăn:
Loại nào an toàn hơn?
Loại nào phù hợp quy định pháp lý tại Việt Nam?
Khi nào nên chuyển sang Chlorophyllin để đáp ứng xu hướng “nhãn sạch”?
Bài viết dưới đây, với góc nhìn của đơn vị tư vấn phụ gia màu thực phẩm nhiều năm kinh nghiệm – VIGA, sẽ giúp bạn hiểu đúng – chọn đúng – dùng đúng màu xanh lá trong sản xuất thực phẩm.
1. Tổng quan về màu thực phẩm xanh lá trong sản xuất hiện nay
Màu xanh lá được ứng dụng rất rộng rãi trong:
Nước giải khát, siro, trà đóng chai
Bánh kẹo, thạch, rau câu
Gia vị, sốt, thực phẩm chế biến
Thực phẩm chay, thực phẩm dinh dưỡng
Hiện nay, màu xanh lá thực phẩm được chia thành hai nhóm chính:
Màu tổng hợp (synthetic colors)
Màu tự nhiên hoặc bán tổng hợp từ nguồn tự nhiên – tiêu biểu là Chlorophyllin
Việc lựa chọn nhóm màu nào không chỉ phụ thuộc vào giá thành, mà còn liên quan đến định hướng thương hiệu, thị trường mục tiêu và yêu cầu pháp lý.
2. Màu xanh lá tổng hợp là gì? Ưu và nhược điểm
2.1. Khái niệm
Màu xanh lá tổng hợp thường được phối trộn từ màu xanh dương và màu vàng tổng hợp, hoặc các chất tạo màu tổng hợp riêng lẻ theo danh mục cho phép.
2.2. Ưu điểm
Màu sắc tươi, rõ, dễ điều chỉnh
Độ bền màu cao, ít biến đổi khi gia nhiệt
Chi phí thấp, phù hợp sản xuất quy mô lớn
Dễ chuẩn hóa công thức
2.3. Hạn chế
Không phù hợp xu hướng “clean label – nhãn sạch”
Dễ gây lo ngại với người tiêu dùng về tính an toàn lâu dài
Một số thị trường xuất khẩu siết chặt hoặc hạn chế màu tổng hợp
Hình ảnh sản phẩm kém “tự nhiên”, khó xây dựng câu chuyện thương hiệu xanh
👉 Đây là lý do ngày càng nhiều doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp thay thế màu tổng hợp bằng Chlorophyllin.
3. Chlorophyllin là gì? Vì sao được xem là giải pháp màu xanh lá an toàn hơn?
3.1. Chlorophyllin – màu xanh lá có nguồn gốc tự nhiên
Chlorophyllin là dẫn xuất tan trong nước của Chlorophyll (diệp lục) – sắc tố xanh tự nhiên có trong lá cây. Chất này được xử lý để:
Ổn định hơn
Dễ ứng dụng trong thực phẩm
Kiểm soát màu sắc tốt hơn so với Chlorophyll nguyên bản
3.2. Đặc điểm nổi bật của Chlorophyllin
Màu xanh lá dịu, tự nhiên
Dễ hòa tan trong nước
Phù hợp nhiều hệ sản phẩm
Được sử dụng phổ biến trong thực phẩm, đồ uống, dược phẩm

4. So sánh Chlorophyllin và màu xanh lá tổng hợp
| Tiêu chí | Chlorophyllin | Màu tổng hợp |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Tự nhiên/bán tổng hợp | Tổng hợp hóa học |
| Cảm nhận màu | Tự nhiên, dịu | Tươi, đậm |
| Xu hướng thị trường | Tăng mạnh | Giảm dần |
| Phù hợp nhãn sạch | ✅ | ❌ |
| Giá thành | Cao hơn | Thấp |
| Độ bền màu | Trung bình | Cao |
| Khả năng kể câu chuyện thương hiệu | Rất tốt | Hạn chế |
5. Khi nào nên chọn Chlorophyllin thay vì màu tổng hợp?
5.1. Khi doanh nghiệp hướng tới thực phẩm an toàn – tự nhiên
Nếu sản phẩm của bạn:
Nhắm đến người tiêu dùng quan tâm sức khỏe
Gắn với thông điệp “xanh – sạch – lành”
Phát triển dòng sản phẩm cao cấp
👉 Chlorophyllin là lựa chọn phù hợp hơn màu tổng hợp.
5.2. Khi cần đáp ứng xu hướng thị trường & xuất khẩu
Nhiều thị trường:
Ưu tiên màu tự nhiên
Yêu cầu rõ ràng về nguồn gốc phụ gia
Đánh giá cao sản phẩm ít phụ gia tổng hợp
👉 Sử dụng Chlorophyllin giúp giảm rủi ro pháp lý và thương mại.
5.3. Khi doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu dài hạn
Màu sắc không chỉ để “đẹp”, mà còn là:
Công cụ kể câu chuyện thương hiệu
Yếu tố tạo niềm tin với khách hàng
👉 Chlorophyllin giúp sản phẩm:
Trông tự nhiên hơn
Dễ truyền thông
Phù hợp chiến lược marketing bền vững
6. Chlorophyllin có được phép sử dụng trong thực phẩm tại Việt Nam không?
6.1. Căn cứ pháp lý
Theo Thông tư số 24/2019/TT-BYT của Bộ Y tế:
Chlorophyllin thuộc danh mục phụ gia thực phẩm được phép sử dụng
Phải sử dụng đúng đối tượng thực phẩm, đúng liều lượng
6.2. Lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp
Chỉ sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng
Có COA, MSDS, hồ sơ kỹ thuật
Thực hiện công bố sản phẩm theo quy định
👉 Đây là lý do VIGA luôn nhấn mạnh vai trò tư vấn kỹ thuật và pháp lý song song, không chỉ bán nguyên liệu.

7. Ứng dụng thực tế của Chlorophyllin trong thực phẩm
Chlorophyllin thường được dùng trong:
Nước giải khát, trà thảo mộc
Bánh kẹo, thạch, rau câu
Gia vị, nước chấm
Thực phẩm chay, thực phẩm chức năng
Với từng sản phẩm, cần điều chỉnh nồng độ, hệ dung môi và quy trình để đạt màu ổn định.
8. Những lưu ý khi chuyển từ màu tổng hợp sang Chlorophyllin
Màu sắc có thể nhạt hơn, cần hiệu chỉnh công thức
Độ bền màu kém hơn trong một số điều kiện nhiệt
Cần test pilot trước khi áp dụng đại trà
Nên có đơn vị tư vấn kỹ thuật đồng hành
👉 Đây chính là giá trị mà VIGA mang lại cho khách hàng, không chỉ là nhà cung cấp.
VIGA – Đối tác tư vấn giải pháp màu xanh lá Chlorophyllin cho doanh nghiệp
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phụ gia màu thực phẩm, VIGA:
Tư vấn lựa chọn màu phù hợp sản phẩm
Cung cấp Chlorophyllin đạt chuẩn an toàn
Hỗ trợ hồ sơ pháp lý – kỹ thuật
Đồng hành cùng doanh nghiệp từ thử nghiệm đến sản xuất
Chúng tôi tin rằng:
Chọn đúng màu không chỉ giúp sản phẩm đẹp hơn, mà còn giúp thương hiệu đi xa hơn.
Chlorophyllin không phải lúc nào cũng thay thế hoàn toàn màu tổng hợp, nhưng trong rất nhiều trường hợp:
Khi hướng tới an toàn – bền vững
Khi xây dựng thương hiệu lâu dài
Khi đáp ứng xu hướng thị trường
👉 Chlorophyllin là lựa chọn đáng cân nhắc hơn cho màu xanh lá thực phẩm.
Nếu bạn đang phân vân nên dùng màu nào – liều lượng ra sao – hồ sơ pháp lý thế nào, hãy để VIGA đồng hành cùng bạn.
Liên hệ VIGA để được tư vấn miễn phí màu phù hợp cho sản phẩm của bạn.
Hotline: (+84)978 805 205
Email: salesmanagerviga@gmail.com





