Màu sắc – yếu tố quyết định đầu tiên cho sản phẩm đồ uống
Trong lĩnh vực đồ uống – siro – nước trái cây, màu sắc không chỉ làm phát sinh cảm giác ngon miệng, mà còn là điểm chạm đầu tiên giúp sản phẩm nổi bật trên kệ hàng, gây thiện cảm ngay từ cái nhìn đầu tiên. Theo nhiều nghiên cứu, đến 85% người tiêu dùng đánh giá sản phẩm dựa vào màu sắc, trước khi quyết định xem xét đến thành phần hoặc nhãn sạch.
Tuy nhiên, việc lựa chọn màu sắc cần cân bằng giữa:
💡 Tính thẩm mỹ – đẹp mắt, lên đúng màu chuẩn
🛡️ Tính an toàn – minh bạch nguồn gốc, không chứa chất cấm
💵 Chi phí hợp lý – không gây lãng phí khi sản xuất quy mô lớn
Đây chính là vấn đề mà VIGA – nhà cung cấp chuyên sâu về màu thực phẩm muốn đồng hành và tư vấn cùng doanh nghiệp.
2. Vì sao nên chọn màu thực phẩm “sạch” cho đồ uống?
2.1 Xu hướng “clean label” – khách hàng ngày càng yêu cầu minh bạch
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc tự nhiên, tránh xa màu tổng hợp không rõ nguồn
Các thị trường xuất khẩu như EU, Mỹ, Nhật đang siết chặt quy định, đòi hỏi màu phải có giấy tờ chứng nhận
2.2 Màu sắc ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi mua hàng
Sắc cam tươi cho cảm giác năng lượng, nhiệt đới
Sắc xanh lá cho cảm giác tươi mát, dễ chịu
Sắc tím/hồng cho sản phẩm cao cấp, độc đáo
2.3 Màu thực phẩm “sạch” giúp tăng độ tin cậy thương hiệu
Tăng uy tín với khách hàng khi giải thích rõ “vì sao dùng màu này”
Cho thấy cam kết lâu dài về chất lượng và an toàn
3. 5 nhóm màu thực phẩm an toàn & phổ biến trong nước uống
3.1 Beta-Carotene – Cam vàng rực rỡ tự nhiên
Nguồn gốc: chiết xuất từ cà rốt
Màu sắc: cam tươi, vàng rực
Ưu điểm: bền nhiệt, chịu điều kiện sản xuất nước giải khát
Ứng dụng: thức uống cam, xoài dứa, detox nước ấm
Lưu ý: cần điều chỉnh tỷ lệ để tránh tạo cảm giác nhân tạo
3.2 Gardenia Yellow – Vàng chanh dịu dịu, tươi sáng
Nguồn gốc: chiết xuất từ quả Gardenia jasminoides
Màu sắc: vàng nhẹ, tươi chanh
Ưu điểm: tan đều trong nước, ổn định pH thấp, không bị xỉn
Ứng dụng: nước chanh dây, lemonade, nước trà hoa quả
Lưu ý: phù hợp cho các sản phẩm thanh nhiệt, giải khát
3.3 Chlorophyllin – Xanh lá tươi mát, khỏe khoắn
Nguồn gốc: từ chiết xuất cỏ hoặc tảo
Màu sắc: xanh lá hơi đen, đậm đà
Ưu điểm: có tính chống oxy hóa, tạo cảm giác tươi mát
Ứng dụng: nước mía, siro lô hội, nước detox…
Lưu ý: sử dụng liều lượng phù hợp để tránh mùi thảo mộc đậm
3.4 Anthocyanin – Tím đỏ thay đổi theo độ pH
Nguồn gốc: hoa đậu biếc, nho hoặc dâu
Màu sắc: tím đậm, hồng nhạt tùy theo pH
Ưu điểm: tạo hiệu ứng màu sắc đa dạng, độc đáo
Ứng dụng: siro nho, nước hoa quả tím, đồ uống chế tạo
Lưu ý: kiểm soát pH để đảm bảo màu sắc ổn định
3.5 Spirulina Blue – Xanh dương sáng tạo, nổi bật
Nguồn gốc: chiết xuất từ tảo Spirulina
Màu sắc: xanh biển, tươi sáng, nổi bật
Ưu điểm: thị trường ít có, tạo dấu ấn khác biệt
Ứng dụng: nước cam trái cây mix màu, nước trẻ em, trà xanh pha màu
Lưu ý: kết hợp với màu tự nhiên khác để đạt sắc độ mong muốn
4. Bảng phối màu mẫu theo sản phẩm tiêu biểu (Sample palette)
Sản phẩm | Màu chính | Màu phụ đi kèm | Ghi chú thiết kế màu |
---|---|---|---|
Nước cam/xoài | Beta-Carotene | Gardenia Yellow | Cam – vàng sáng, thể hiện tươi nhiệt |
Lemonade chanh atiso | Gardenia Yellow | Chlorophyllin | Vàng chanh + xanh lá tối giản |
Detox thanh lọc: dưa leo cà chua | Chlorophyllin | Beta-Carotene | Xanh nhẹ + vàng ấm |
Siro việt quất | Anthocyanin | Gardenia Yellow | Tím nổi bật, ánh chanh dịu |
Trà xanh tảo Spirulina | Spirulina Blue | Chlorophyllin + Gardenia | Xanh dương + xanh nhẹ tạo cảm giác mát |
5. Bí kíp phối màu và kiểm soát chi phí
5.1 Phối màu theo tông tự nhiên
Combos đơn sắc: chỉ dùng 1–2 màu tự nhiên để giữ cảm giác “sạch”
Phối thêm màu phụ: để tạo chiều sâu nhưng vẫn giữ độ tự nhiên
5.2 Kiểm soát liều lượng – không quá nhiều không quá ít
Thử trước trên mẫu nhỏ: đánh giá màu sau khi đóng chai/ắt
Điều chỉnh mức màu để đảm bảo đẹp nhưng vẫn an toàn
5.3 Mua màu với khối lượng phù hợp
Phân gói màu dạng bột/lỏng với trọng lượng gói khoa học
Hạn chế lãng phí, dễ dàng bảo quản khi không cần dùng nhiều
5.4 Đảm bảo giấy tờ & kiểm định
Chọn loại màu có COA, MSDS, Test Report
Kiểm tra phù hợp tiêu chuẩn tiêu thụ nội địa và yêu cầu xuất khẩu
6. Lợi ích khi chọn giải pháp màu từ VIGA
Tư vấn chọn màu theo hương vị – Thực đơn giải khát khác nhau, màu sắc khác nhau
Phối màu – tạo bảng màu chuyên nghiệp – Giúp bạn tiết kiệm chi phí thử nghiệm nguyên liệu
Phát triển màu theo nhãn hàng riêng – Khách hàng cần tông màu thương hiệu? VIGA thực hiện!
Cung cấp mẫu thử – đánh giá thực tế – Giảm thiểu rủi ro trước khi sản xuất hàng loạt
Đảm bảo tiêu chuẩn – hỗ trợ xuất khẩu thành phẩm – Giấy tờ chứng nhận rõ ràng hỗ trợ công bố sản phẩm
Case Study – Khách hàng thành công với bảng màu sáng tạo
Khách hàng: Nhà máy sản xuất siro trái cây tropical
Yêu cầu: Làm sao tạo màu chuyên biệt: cam xoài + violet dâu thay thế màu tổng hợp
Giải pháp VIGA: Phối Beta-Carotene + Gardenia Yellow (cam) + Anthocyanin (hồng/violet)
Kết quả: Ra mắt bộ siro 3 vị rực rỡ, thu hút người tiêu dùng ngay trên kệ, doanh số tăng 35%, chi phí màu giảm 18%.
📞 Liên hệ VIGA ngay để được tư vấn bảng màu riêng biệt cho sản phẩm của bạn Hotline: 0978 805 205
📬 Email: tmxnk.viga@gmail.com